Có 2 kết quả:
供养 gōng yǎng ㄍㄨㄥ ㄧㄤˇ • 供養 gōng yǎng ㄍㄨㄥ ㄧㄤˇ
gōng yǎng ㄍㄨㄥ ㄧㄤˇ [gòng yǎng ㄍㄨㄥˋ ㄧㄤˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to supply
(2) to provide for one's elders
(3) to support one's parents
(2) to provide for one's elders
(3) to support one's parents
Bình luận 0
gōng yǎng ㄍㄨㄥ ㄧㄤˇ [gòng yǎng ㄍㄨㄥˋ ㄧㄤˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to supply
(2) to provide for one's elders
(3) to support one's parents
(2) to provide for one's elders
(3) to support one's parents
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0